--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiệc rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiệc rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiệc rượu
+ noun
coktail party
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
tiệc rượu
:
coktail party
+
đảng tịch
:
Party membership
+
giặc biển
:
pirate
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
đảng tính
:
Party character, party spirit